Biển Ðông
Độ mặn | 3.2-3.5% |
---|---|
Độ sâu tối đa | 5.016 m (16.457 ft) |
Diện tích bề mặt | 3.500.000 km2 (1.400.000 dặm vuông Anh) |
Vị trí | Thái Bình Dương |
Tọa độ | 13°B 113°Đ / 13°B 113°Đ / 13; 113 (Biển Đông) |
Biển Ðông
Độ mặn | 3.2-3.5% |
---|---|
Độ sâu tối đa | 5.016 m (16.457 ft) |
Diện tích bề mặt | 3.500.000 km2 (1.400.000 dặm vuông Anh) |
Vị trí | Thái Bình Dương |
Tọa độ | 13°B 113°Đ / 13°B 113°Đ / 13; 113 (Biển Đông) |
Thực đơn
Biển ÐôngLiên quan
Biển Biển Đông Biển xe cơ giới Việt Nam Biển Bắc Biển Chết Biển báo giao thông tại Hoa Kỳ Biển Caspi Biển Aral Biển Caribe Biển ĐenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biển Ðông